Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indicative
indicative
/in"dikətiv/
Tính từ
chỉ
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
ngôn ngữ học
indicative mood lối trình bày
Danh từ
ngôn ngữ học
lối trình bày
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận