1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indicative

indicative

/in"dikətiv/
Tính từ
  • chỉ
  • tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
  • ngôn ngữ học indicative mood lối trình bày
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận