1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indian corn

indian corn

/"indjən"kɔ:n/
Danh từ
Kinh tế
  • bắp ngô
  • cây ngô
  • hạt ngô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận