1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indiaman

indiaman

/"indjəmæn/
Danh từ
  • tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân-ddộ
Kinh tế
  • đại thương thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận