1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ india paper

india paper

/"indjə"peipə/
Danh từ
  • giấy tàu bạch
Kỹ thuật
  • giấy làm tiền
  • giấy mỏng
  • giấy pơluya
  • giấy viết thư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận