Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ index fossil
index fossil
/"indeks,fɔsil]
Danh từ
vật hoá thạch chỉ số (để xác định những hình thức địa chất tương ứng)
Kỹ thuật
hóa đá chỉ đạo
Cơ khí - Công trình
hóa thạch chỉ đạo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận