1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ index fossil

index fossil

/"indeks,fɔsil]
Danh từ
  • vật hoá thạch chỉ số (để xác định những hình thức địa chất tương ứng)
Kỹ thuật
  • hóa đá chỉ đạo
Cơ khí - Công trình
  • hóa thạch chỉ đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận