1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ index card

index card

/"indekskɑ:d/
Danh từ
  • phiếu làm mục lục
Toán - Tin
  • thẻ chỉ mục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận