1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indeterminacy principle

indeterminacy principle

/,indi"tə:minəsi"prinsipl]
Danh từ
Kỹ thuật
  • nguyên lý bất định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận