Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indeterminable
indeterminable
/,indi"tə:minəbl/
Tính từ
không xác định được, không định rõ được
không giải quyết được (vụ tranh chấp...)
Kỹ thuật
không xác định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận