1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ independent footing

independent footing

Kỹ thuật
  • móng rời
Xây dựng
  • chân cột độc lập
  • móng độc lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận