1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ independent feeder

independent feeder

Kỹ thuật
  • đường ra độc lập
  • lộ tải độc lập
  • lộ tận cuối
  • lộ tia
Điện
  • bộ cung cấp độc lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận