1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ independent events

independent events

Kinh tế
  • những sự kiện độc lập
Toán - Tin
  • biến cố độc lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận