1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indentureship

indentureship

/in"dentʃəʃip/
Danh từ
  • thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận