Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indentureship
indentureship
/in"dentʃəʃip/
Danh từ
thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo
Thảo luận
Thảo luận