1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indentured labour

indentured labour

/in"dentʃəd"leibə/
Danh từ
  • nhân công đem từ nước ngoài vào
Kinh tế
  • lao động theo hợp đồng
  • nhân công giao kèo
  • nhân công làm theo hợp đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận