Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indentured labour
indentured labour
/in"dentʃəd"leibə/
Danh từ
nhân công đem từ nước ngoài vào
Kinh tế
lao động theo hợp đồng
nhân công giao kèo
nhân công làm theo hợp đồng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận