Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indention
indention
/in"denʃn/
Danh từ
chỗ thụt vào (ở đầu dòng) (cũng indenture)
Thảo luận
Thảo luận