1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indention

indention

/in"denʃn/
Danh từ
  • chỗ thụt vào (ở đầu dòng) (cũng indenture)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận