1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indentation

indentation

/,inden"teiʃn/
Danh từ
  • sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
  • vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
  • chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
  • in ấn sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)
Kỹ thuật
  • dấu in
  • đường viền mép nước
  • răng cưa
  • sự cắt lõm
  • sự cắt răng
  • sự cắt răng cưa
  • sự cắt rãnh
  • sự chạm
  • sự khắc răng
  • sự khía răng cưa
  • sự làm lõm vào
  • vết ấn
  • vết lõm
Toán - Tin
  • sự thụt dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận