1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indene

indene

Danh từ
  • một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận