1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indemonstrability

indemonstrability

/"in,demənstrə"biliti/ (indemonstrableness) /in"demənstrəblnis/
Danh từ
  • tính không chứng minh được, tính không giải thích được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận