Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indemnity
indemnity
Danh từ
sự bồi thường; tiền bồi thường
sự bảo đảm
sự miễn phạt
Kinh tế
bảo đảm
bảo hiểm
bảo lãnh
bồi khoản
bồi thường
sự bảo kê
sự bồi thường (tổn thất)
tiền bồi thường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận