1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indemnification

indemnification

/in,demnifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự bồi thường; sự được bồi thường
  • tiền bồi thường
Kinh tế
  • sự bồi thường
  • tiền bồi thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận