Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indelicate
indelicate
/in"delikit/
Tính từ
thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ
an
indelicate
remảk:
lời nhận xét thô lỗ
Thảo luận
Thảo luận