1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indefinitude

indefinitude

/in"definitnis/ (indefinitude) /,indi"finitju:d/
Danh từ
  • tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát
  • tính không giới hạn, tính không hạn định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận