Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indefinitude
indefinitude
/in"definitnis/ (indefinitude) /,indi"finitju:d/
Danh từ
tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát
tính không giới hạn, tính không hạn định
Thảo luận
Thảo luận