1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indefinitely

indefinitely

Phó từ
  • mập mờ
  • vô hạn định, không biết đến bao giờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận