1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indefectible

indefectible

/,indi"fensəbl/
Tính từ
  • không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm
  • không thể hư hỏng, bền vững

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận