Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indeciduate
indeciduate
/,indi"sidjuit/
Tính từ
sinh vật học
không rụng (lá, sừng động vật...)
thực vật học
thường xanh (cây)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận