1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indecent

indecent

/in"di:snt/
Tính từ
  • không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép
  • khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận