Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indebtedness
indebtedness
/in"detidnis/
Danh từ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
sự mang ơn, sự hàm ơn
Kinh tế
công nợ
công nợ số tiền nợ
số tiền mắc nợ
sự mắc nợ
sự thiếu nợ
Kỹ thuật
sự mắc nợ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận