1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indebtedness

indebtedness

/in"detidnis/
Danh từ
  • sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
  • sự mang ơn, sự hàm ơn
Kinh tế
  • công nợ
  • công nợ số tiền nợ
  • số tiền mắc nợ
  • sự mắc nợ
  • sự thiếu nợ
Kỹ thuật
  • sự mắc nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận