1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indaba

indaba

/in"dɑ:bə/
Danh từ
  • cuộc họp (thổ dân Nam-phi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận