Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indaba
indaba
/in"dɑ:bə/
Danh từ
cuộc họp (thổ dân Nam-phi)
Thảo luận
Thảo luận