1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incuse

incuse

/in"kju:z/
Tính từ
  • bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
Danh từ
  • dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
Động từ
  • rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận