Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incuse
incuse
/in"kju:z/
Tính từ
bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
Danh từ
dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
Động từ
rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)
Thảo luận
Thảo luận