1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incurve

incurve

/"in"kə:v/
Động từ
  • uốn cong vào, bẻ cong vào
Xây dựng
  • bẻ cong vào
  • uốn cong vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận