Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incurve
incurve
/"in"kə:v/
Động từ
uốn cong vào, bẻ cong vào
Xây dựng
bẻ cong vào
uốn cong vào
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận