Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incursive
incursive
/in"kə:siv/
Tính từ
xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng
Thảo luận
Thảo luận