1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incursive

incursive

/in"kə:siv/
Tính từ
  • xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận