Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incult
incult
/in"kʌlt/
Tính từ
không cày cấy (đất)
thô, không mài nhãn
thô lỗ (người, tác phong)
Cơ khí - Công trình
không canh tác
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận