1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incult

incult

/in"kʌlt/
Tính từ
  • không cày cấy (đất)
  • thô, không mài nhãn
  • thô lỗ (người, tác phong)
Cơ khí - Công trình
  • không canh tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận