1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inculcation

inculcation

/,inkʌl"keiʃn/
Danh từ
  • sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận