1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incubator house

incubator house

Kinh tế
  • nhà ấp trứng
  • xưởng ấp trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận