1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incubator

incubator

/"inkjubeitə/
Danh từ
  • lò ấp trứng
  • lồng nuôi trẻ em đẻ non
Kinh tế
  • lò ấp trứng
  • phòng nuôi cấy
Kỹ thuật
  • lồng ấp
Hóa học - Vật liệu
  • máy ấp
Vật lý
  • máy ấp (vi sinh)
  • tủ ấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận