1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incubative

incubative

/"inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju"beiʃənl/ (incubative) /"inkjubeitiv/
Tính từ
Kinh tế
  • nuôi cấy
  • sự ấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận