Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incubative
incubative
/"inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju"beiʃənl/ (incubative) /"inkjubeitiv/
Tính từ
sự ấp
y học
ủ bệnh
Kinh tế
nuôi cấy
sự ấp
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận