1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incubation period

incubation period

Kinh tế
  • giai đoạn tự nâng nhiệt
  • giai đoạn ủ
  • thời gian lên men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận