1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incrustation

incrustation

/,inkrʌs"teiʃn/
Danh từ
  • sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
  • sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng
  • vảy cứng (ngoài vết thương)
  • lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
  • nghĩa bóng sự nhiễm thành thói quen
Kinh tế
  • sự tạo vỏ cứng
  • vỏ
Kỹ thuật
  • lớp lát ngoài
  • lớp phủ
  • lớp vỏ cứng
  • ống dẫn nước
  • sự cẩn
  • sự đóng cặn
  • sự khảm
  • vỏ
Hóa học - Vật liệu
  • sự kết vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận