incrustation
/,inkrʌs"teiʃn/
Danh từ
- sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
- sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng
- vảy cứng (ngoài vết thương)
- lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
- nghĩa bóng sự nhiễm thành thói quen
Kinh tế
- sự tạo vỏ cứng
- vỏ
Kỹ thuật
- lớp lát ngoài
- lớp phủ
- lớp vỏ cứng
- ống dẫn nước
- sự cẩn
- sự đóng cặn
- sự khảm
- vỏ
Hóa học - Vật liệu
- sự kết vỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận