1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incriminator

incriminator

/in"krimineitə/
Danh từ
  • người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận