1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incretion

incretion

/in"kri:ʃn/
Danh từ
  • sự nội tiết
  • chất nội tiết; hocmon
Kỹ thuật
  • nội tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận