1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incremental computer

incremental computer

Điện tử - Viễn thông
  • máy tính gia lượng
Toán - Tin
  • máy tính gia số
  • máy tính tăng
  • máy tính tăng dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận