1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incremental

incremental

/,inkri"mentəl/
Tính từ
  • sự lớn lên
  • tiền lãi, tiền lời
Kỹ thuật
  • gia tăng
  • số gia
  • tăng
Toán - Tin
  • gia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận