Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incredulous
incredulous
/in"kredjuləs/
Tính từ
hoài nghi; ngờ vực
an
incredulous
smile
:
một nụ cười hoài nghi
Thảo luận
Thảo luận