Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ increaser
increaser
/in"kri:sə/
Danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)
Kỹ thuật
măng sông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận