1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ increaser

increaser

/in"kri:sə/
Danh từ
  • người làm tăng, cái làm tăng
  • măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)
Kỹ thuật
  • măng sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận