Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incrassate
incrassate
/in"kræsit/
Tính từ
sinh vật học
dày thêm, u phồng lên
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận