Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incorruptness
incorruptness
/,inkə"rʌptnis/
Danh từ
tình trạng không thể bị làm hư hỏng
tính không thể bị mua chuộc được
từ cổ
tình trạng không bị thối rữa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận