1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorruptness

incorruptness

/,inkə"rʌptnis/
Danh từ
  • tình trạng không thể bị làm hư hỏng
  • tính không thể bị mua chuộc được
  • từ cổ tình trạng không bị thối rữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận