Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incorrigible
incorrigible
/in"kɔridʤəbl/
Tính từ
không thể sửa được
Danh từ
người không thể sửa được
Thảo luận
Thảo luận