1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorrigible

incorrigible

/in"kɔridʤəbl/
Tính từ
  • không thể sửa được
Danh từ
  • người không thể sửa được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận