Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incorrect
incorrect
/,inkə"rekt/
Tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)
Kỹ thuật
sai
Toán - Tin
không chỉnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận