1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorporeity

incorporeity

/in,kɔ:pə"ri:iti/
Danh từ
  • tính vô hình, tính vô thể
  • vật vô hình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận