1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorporeality

incorporeality

/"inkɔ:,pɔ:ri"æliti/
Danh từ
  • tính vô hình, tính vô thể
  • tính thần linh, tính thiên thần
  • pháp lý tính không cụ thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận