Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incorporeality
incorporeality
/"inkɔ:,pɔ:ri"æliti/
Danh từ
tính vô hình, tính vô thể
tính thần linh, tính thiên thần
pháp lý
tính không cụ thể
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận