1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorporator

incorporator

/in"kɔ:pəreitə/
Danh từ
  • người sáp nhập, người hợp nhất
  • người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể
  • hội viên (của đoàn thể)
Kinh tế
  • người sáng lập công ty
  • người sáp nhập
  • thành viên của đoàn thể xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận